hoảng sợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoảng sợ+ adjective
- filled with terror; panic-stricken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoảng sợ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoảng sợ":
hoảng sợ hồng sắc - Những từ có chứa "hoảng sợ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 787